Có 2 kết quả:
喂养 wèi yǎng ㄨㄟˋ ㄧㄤˇ • 餵養 wèi yǎng ㄨㄟˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feed (a child, domestic animal etc)
(2) to keep
(3) to raise (an animal)
(2) to keep
(3) to raise (an animal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feed (a child, domestic animal etc)
(2) to keep
(3) to raise (an animal)
(2) to keep
(3) to raise (an animal)
Bình luận 0